Trang chủ

Tin tức

Tin tức y dược

VIÊM RUỘT THỪA: NHẬN BIẾT – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA
0252 38 22 733 https://zalo.me/02523822733 https://www.facebook.com/benhviendakhoatinhbinhthuan https://maps.app.goo.gl/KEvCJRg6TgcsALyS9

VIÊM RUỘT THỪA: NHẬN BIẾT – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA

.
Lượt xem: 28
Ngày đăng: 26/11/2025 04:09

VIÊM RUỘT THỪA: NHẬN BIẾT – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA

       Viêm ruột thừa là một cấp cứu ngoại khoa phổ biến, xảy ra khi ruột thừa bị tắc nghẽn, nhiễm khuẩn và viêm. Nếu không được xử trí kịp thời, bệnh có thể dẫn đến thủng ruột thừa, viêm phúc mạc, nhiễm trùng nặng và đe dọa tính mạng [1,2].

          Bài viết này nhằm cung cấp thông tin cơ bản về bệnh viêm ruột thừa, giúp cộng đồng nhận biết sớm và đến khám kịp thời.

  1. Viêm ruột thừa là gì?

        Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ gắn với manh tràng. Viêm ruột thừa xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn do phân, sỏi phân, hoặc u hiếm gặp, dẫn đến nhiễm khuẩn và phù nề, nếu không được điều trị sẽ gây thủng ruột thừa [2,3].

2. Triệu chứng nhận biết

Các triệu chứng điển hình:

 • Đau bụng: bắt đầu quanh rốn, sau đó chuyển xuống hố chậu phải dưới.

 • Buồn nôn, nôn.

 • Sốt nhẹ.

 • Chán ăn, mệt mỏi.

 • Táo bón hoặc tiêu chảy nhẹ. Triệu chứng cảnh báo viêm ruột thừa cấp nặng / thủng: • Đau bụng dữ dội, lan khắp ổ bụng.

 • Sốt cao, nôn nhiều.

 • Bụng căng, cứng.

 • Mạch nhanh, huyết áp tụt [1,3].

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chủ yếu là tắc nghẽn lòng ruột thừa, có thể do:

 • Phân cứng (fecalith).

• Tăng sinh lympho ruột thừa (thường ở trẻ em, thanh thiếu niên).

• Khối u hiếm gặp trong manh tràng.

 Yếu tố nguy cơ: tuổi 10–30, nam > nữ, tiền sử viêm ruột thừa trong gia đình [2].

 4. Chẩn đoán

 Chẩn đoán dựa trên:

• Khám lâm sàng: điểm đau McBurney, phản ứng thành bụng, dấu hiệu Rovsing, dấu hiệu psoas, dấu hiệu obturator.

• Xét nghiệm máu: bạch cầu tăng, CRP tăng.

• Siêu âm bụng: hữu ích cho trẻ em và phụ nữ mang thai.

• CT scan bụng – chậu: giúp chẩn đoán chính xác, đặc biệt ở người lớn hoặc khi triệu chứng không điển hình [4,5].

5. Điều trị viêm ruột thừa

5.1. Phẫu thuật cắt ruột thừa

Là phương pháp điều trị tiêu chuẩn và triệt để:

• Cắt ruột thừa nội soi (laparoscopic appendectomy): ít đau, hồi phục nhanh, thẩm mỹ tốt.

• Cắt ruột thừa mổ mở: áp dụng khi nội soi khó thực hiện hoặc viêm phúc mạc rộng [2,5].

5.2. Điều trị nội khoa

 • Chỉ áp dụng cho một số trường hợp viêm ruột thừa không biến chứng, trong nghiên cứu lâm sàng.

 • Dùng kháng sinh đường tĩnh mạch, theo dõi sát.

 • Cần tư vấn phẫu thuật nếu tình trạng tiến triển [5]

 6. Biến chứng cần lưu ý

 • Thủng ruột thừa → viêm phúc mạc.

 • Áp-xe ruột thừa. • Nhiễm trùng huyết.

 • Tử vong nếu không được điều trị kịp thời [1,3].

 7. Phòng ngừa

 Không có biện pháp đặc hiệu phòng ngừa viêm ruột thừa. Tuy nhiên, phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp hạn chế biến chứng.

Người dân nên:

 • Không chủ quan với đau bụng dữ dội, đặc biệt vùng hố chậu phải.

 • Đến bệnh viện sớm khi có các dấu hiệu nghi ngờ viêm ruột thừa.

 Kết luận

          Viêm ruột thừa là cấp cứu ngoại khoa phổ biến. Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị triệt để và an toàn khi thực hiện kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng giúp hạn chế biến chứng nguy hiểm và giảm thời gian hồi phục. Người bệnh khi nghi ngờ viêm ruột thừa nên đến Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận – Khoa Ngoại Tổng hợp để được thăm khám và xử trí nhanh chóng.

Tài liệu tham khảo

1. Addiss DG, Shaffer N, Fowler BS, Tauxe RV. The epidemiology of appendicitis and appendectomy in the United States. Am J Epidemiol. 1990;132:910–925.

 2. Townsend CM, Beauchamp RD, Evers BM, Mattox KL. Sabiston Textbook of Surgery. 20th ed. Philadelphia: Elsevier; 2017.

3. Fitz RH. Acute appendicitis. N Engl J Med. 1936;215:1–5.

4. Bhangu A, Søreide K, Di Saverio S, et al. Acute appendicitis: Modern understanding of pathogenesis, diagnosis, and management. Lancet. 2015;386:1278–1287.

5. Di Saverio S, Podda M, De Simone B, et al. Diagnosis and treatment of acute appendicitis: 2020 update of the WSES Jerusalem guidelines. World J Emerg Surg. 2020;15:27.

[KHOA: NGOẠI TỔNG QUÁT]