Trang chủ

Tin tức

Tin tức y dược

SỎI TÚI MẬT: NHẬN BIẾT – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA
0252 38 22 733 https://zalo.me/02523822733 https://www.facebook.com/benhviendakhoatinhbinhthuan https://maps.app.goo.gl/KEvCJRg6TgcsALyS9

SỎI TÚI MẬT: NHẬN BIẾT – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA

.
Lượt xem: 19
Ngày đăng: 26/11/2025 03:52

SỎI TÚI MẬT: NHẬN BIẾT – ĐIỀU TRỊ – PHÒNG NGỪA

Sỏi túi mật là bệnh lý phổ biến ở người trưởng thành, đặc biệt ở phụ nữ trung niên và những người có yếu tố nguy cơ cao như béo phì, rối loạn mỡ máu, tiền sử gia đình [1]. Mặc dù nhiều trường hợp không triệu chứng, sỏi túi mật có thể gây đau, viêm, và các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời [2].

  1. Sỏi túi mật là gì?

Sỏi túi mật là sự kết tụ của các thành phần trong dịch mật, chủ yếu là cholesterol hoặc sắc tố mật, tạo thành các viên sỏi trong túi mật. Sỏi có thể đơn độc hoặc nhiều viên, kích thước thay đổi từ vài mm đến vài cm [2,3].

Loại sỏi thường gặp:

 • Sỏi cholesterol: chiếm 70–80% các trường hợp ở các nước phương Tây.

 • Sỏi sắc tố: thường liên quan nhiễm trùng hoặc rối loạn hồng cầu.

  1. Triệu chứng nhận biết

Nhiều trường hợp sỏi túi mật không triệu chứng và được phát hiện tình cờ khi siêu âm. Các triệu chứng thường gặp gồm:

        • Đau vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị, thường xuất hiện sau ăn nhiều mỡ. • Buồn nôn, nôn.

        • Đầy chướng bụng, khó tiêu.

        • Đôi khi sốt, vàng da – khi có viêm hoặc tắc ống mật chủ [1,3]. Cơn đau mật điển hình (biliary colic) thường kéo dài 30 phút đến vài giờ, tự hết hoặc giảm khi thay đổi tư thế.

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

 • Giới tính nữ.

 • Tuổi >40.

 • Béo phì, giảm cân nhanh.

 • Chế độ ăn nhiều mỡ, ít chất xơ.

 • Tiền sử gia đình có sỏi mật.

 • Một số bệnh lý: tiểu đường, bệnh huyết học, viêm gan mạn [2,3].

4. Chẩn đoán sỏi túi mật

Chẩn đoán dựa trên kết hợp lâm sàng và cận lâm sàng:

 • Siêu âm bụng: phương pháp đầu tay, độ nhạy cao >95% [4].

 • CT scan hoặc MRI (MRCP): đánh giá ống mật chủ hoặc khi cần khảo sát chi tiết.

 • Xét nghiệm máu: men gan, bilirubin, bạch cầu – giúp phát hiện biến chứng viêm hoặc tắc mật.

5. Điều trị sỏi túi mật

5.1. Điều trị nội khoa

Chỉ áp dụng cho sỏi không triệu chứng, kết hợp:

 • Điều chỉnh chế độ ăn: giảm mỡ, tăng chất xơ.

 • Kiểm soát bệnh lý nền: tiểu đường, mỡ máu.

Lưu ý: Không có thuốc nào điều trị triệt để sỏi túi mật hiện nay [2].

5.2. Phẫu thuật

Là phương pháp điều trị triệt để, đặc biệt khi có triệu chứng hoặc biến chứng:

 • Cắt túi mật nội soi (laparoscopic cholecystectomy): phương pháp chuẩn, ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh.

 • Cắt túi mật mổ mở: áp dụng khi nội soi khó thực hiện hoặc có biến chứng viêm nặng [2,5].

Hiện Khoa Ngoại Tổng hợp – Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận có khả năng tiếp nhận, chẩn đoán và điều trị sỏi túi mật an toàn bằng phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở tùy trường hợp.

6. Biến chứng cần lưu ý

 • Viêm túi mật cấp: đau dữ dội, sốt, vàng da.

 • Tắc ống mật chủ: vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.

 • Viêm tụy cấp do sỏi.

 • Áp-xe gan, viêm đường mật. Các biến chứng này cần được xử trí cấp cứu tại bệnh viện [3,5]. 7. Phòng ngừa sỏi túi mật

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.

  • Hạn chế thực phẩm nhiều mỡ và đường.

 • Giữ cân nặng hợp lý.

 • Tập luyện thể dục đều đặn.

 • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ cao.

Kết luận Sỏi túi mật là bệnh lý phổ biến, dễ tiến triển và gây biến chứng nếu không được phát hiện sớm. Phẫu thuật cắt túi mật là phương pháp điều trị triệt để.

Người dân nên chủ động khám tại Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận – Khoa Ngoại Tổng hợp khi có triệu chứng nghi ngờ hoặc yếu tố nguy cơ.

 Tài liệu tham khảo:

1. Portincasa P, Moschetta A, Palasciano G. Cholesterol gallstone disease. Lancet. 2006;368:230–239.

2. Shaffer EA. Gallstone disease: Epidemiology of gallbladder stone disease. Best Pract Res Clin Gastroenterol. 2005;19:981–996.

3. Stinton LM, Shaffer EA. Epidemiology of gallbladder disease: Cholelithiasis and cancer. Gut Liver. 2012;6:172–187.

4. Shea JA, Berlin JA, Bachwich DR, et al. Indications for and outcomes of cholecystectomy: A systematic review. Ann Intern Med. 1998;128:669–680.

5. Strasberg SM. Clinical practice. Acute calculous cholecystitis. N Engl J Med. 2008;358:2804–2811.

[KHOA: NGOẠI TỔNG QUÁT]