Trang chủ

Tin tức

Tin tức y dược

RÒ HẬU MÔN: NGUYÊN NHÂN – TRIỆU CHỨNG – ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM
0252 38 22 733 https://zalo.me/02523822733 https://www.facebook.com/benhviendakhoatinhbinhthuan https://maps.app.goo.gl/KEvCJRg6TgcsALyS9

RÒ HẬU MÔN: NGUYÊN NHÂN – TRIỆU CHỨNG – ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM

.
Lượt xem: 22
Ngày đăng: 26/11/2025 03:41

RÒ HẬU MÔN: NGUYÊN NHÂN – TRIỆU CHỨNG – ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM

Rò hậu môn là bệnh lý ngoại khoa phổ biến, xảy ra khi có một đường thông bất thường giữa ống hậu môn và da vùng quanh hậu môn. Bệnh gây đau, chảy dịch, tái phát nhiều lần và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày. Điều trị duy nhất và triệt để hiện nay là phẫu thuật [1].

  1. Rò hậu môn là gì?

Rò hậu môn hình thành sau khi tuyến hậu môn – trực tràng bị nhiễm trùng, tạo áp-xe. Sau khi áp-xe vỡ hoặc được dẫn lưu, một số trường hợp không lành hoàn toàn mà tạo thành đường rò thông ra da [2].

Cấu trúc đường rò gồm:

• Lỗ trong: nằm trong ống hậu môn.

• Đường rò: đường hầm dưới da.

• Lỗ ngoài: lỗ nhỏ rỉ dịch quanh hậu môn.

  1. Triệu chứng thường gặp

 Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

• Chảy dịch, mủ, ướt vùng hậu môn.

• Đau tăng khi ngồi lâu, khi đại tiện.

• Ngứa, kích ứng da vùng hậu môn.

• Mùi khó chịu.

• Từng có tiền sử áp-xe hậu môn [2,3]. Khi đường rò tắc nghẽn, bệnh nhân có thể tái phát áp-xe với biểu hiện đau dữ dội, sốt.

  1. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân thường gặp nhất là viêm – nhiễm trùng tuyến hậu môn (áp-xe hậu môn) chiếm 80–90% [1].

Các yếu tố nguy cơ:

• Áp-xe hậu môn tái phát.

• Bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.

• Lao, nấm hoặc nhiễm trùng đặc biệt (hiếm).

• Chấn thương vùng hậu môn – trực tràng.

  1. Phân loại rò hậu môn

Theo phân loại của Parks [1]:

• Rò gian cơ thắt (intersphincteric) – thường gặp nhất.

• Rò xuyên cơ thắt (transsphincteric).

• Rò trên cơ thắt (suprasphincteric).

• Rò ngoài cơ thắt (extrasphincteric) – ít gặp. Đường rò càng phức tạp → nguy cơ tái phát càng cao.

  1. Chẩn đoán rò hậu môn

5.1. Khám lâm sàng

• Quan sát lỗ rò, chảy dịch.

• Thăm khám hậu môn trực tràng tìm lỗ trong.

• Ép nhẹ vùng quanh hậu môn thấy dịch/mủ chảy ra.

  1. Thăm dò cận lâm sàng

 • MRI vùng hậu môn – trực tràng: tiêu chuẩn vàng để xác định đường rò phức tạp [3].

 • Siêu âm hậu môn – trực tràng: giúp đánh giá đường rò qua cơ thắt.

 • Xét nghiệm: đánh giá viêm, loại trừ bệnh Crohn.

  1. Điều trị rò hậu môn

Không có thuốc nào chữa khỏi rò hậu môn. Điều trị dứt điểm phụ thuộc vào phẫu thuật, mục tiêu là:

 • Mở đường rò để thoát dịch (fistulotomy).

 • Bảo tồn cơ thắt hậu môn.

 • Giảm nguy cơ tái phát.

 6.1. Các phương pháp phẫu thuật

  • Mở đường rò (fistulotomy) – hiệu quả cao nhất, áp dụng cho rò đơn giản [1].

 • Đặt seton (seton cắt hoặc seton dẫn lưu) – áp dụng cho rò phức tạp xuyên nhiều lớp cơ.

 • Đóng lỗ trong (LIFT technique) – ít làm tổn thương cơ thắt, phù hợp đường rò gian cơ thắt và xuyên cơ thắt thấp.

 • Vạt niêm mạc (advancement flap) – dùng trong rò cao hoặc nguy cơ mất chức năng cơ thắt.

 • Laser (FiLaC) hoặc keo sinh học – hỗ trợ, nhưng tỉ lệ tái phát vẫn còn.

            Khoa Ngoại Tổng hợp – Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận hiện có đầy đủ khả năng thăm khám và phẫu thuật rò hậu môn theo các phương pháp chuẩn.

  1. Biến chứng nếu không điều trị

 • Áp-xe hậu môn tái phát.

 • Tăng số lượng đường rò, tạo rò phức tạp.

 • Hẹp hậu môn do xơ hóa mạn tính.

 • Tiêu không tự chủ nếu điều trị muộn hoặc nhiều lần.

  1. Phòng ngừa rò hậu môn

 • Điều trị dứt điểm áp-xe hậu môn.

 • Giữ vệ sinh vùng hậu môn.

 • Tránh táo bón, tiêu chảy kéo dài.

 • Khám sớm khi có chảy dịch, đau quanh hậu môn.

Kết luận

Rò hậu môn là bệnh lý mạn tính, khó tự khỏi và cần điều trị bằng phẫu thuật. Phát hiện sớm và phẫu thuật đúng kỹ thuật giúp giảm tái phát và bảo tồn chức năng cơ thắt.

Khi có triệu chứng nghi ngờ, hãy đến Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận – Khoa Ngoại Tổng hợp để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Tài liệu tham khảo

1. Parks AG, Gordon PH, Hardcastle JD. A classification of fistula-in-ano. Br J Surg. 1976;63:1–12.

2. Whiteford MH. Perianal abscess/fistula disease. Clin Colon Rectal Surg. 2007;20(2):102–109.             3. Halligan S, Stoker J. Imaging of fistula in ano. Radiology. 2006;239:18–33.

[KHOA: NGOẠI TỔNG QUÁT]